Có 2 kết quả:
騷動 sāo dòng ㄙㄠ ㄉㄨㄥˋ • 骚动 sāo dòng ㄙㄠ ㄉㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) disturbance
(2) uproar
(3) CL:陣|阵[zhen4]
(4) to become restless
(2) uproar
(3) CL:陣|阵[zhen4]
(4) to become restless
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) disturbance
(2) uproar
(3) CL:陣|阵[zhen4]
(4) to become restless
(2) uproar
(3) CL:陣|阵[zhen4]
(4) to become restless
Bình luận 0